first commit
This commit is contained in:
18
resources/lang/vi/auth.php
Normal file
18
resources/lang/vi/auth.php
Normal file
@@ -0,0 +1,18 @@
|
||||
<?php
|
||||
|
||||
/*
|
||||
|--------------------------------------------------------------------------
|
||||
| Authentication Language Lines
|
||||
|--------------------------------------------------------------------------
|
||||
|
|
||||
| The following language lines are used during authentication for various
|
||||
| messages that we need to display to the user. You are free to modify
|
||||
| these language lines according to your application's requirements.
|
||||
|
|
||||
*/
|
||||
|
||||
return [
|
||||
'failed' => 'Thông tin tài khoản không tìm thấy trong hệ thống.',
|
||||
'password' => 'Mật khẩu không đúng.',
|
||||
'throttle' => 'Vượt quá số lần đăng nhập cho phép. Vui lòng thử lại sau :seconds giây.',
|
||||
];
|
17
resources/lang/vi/pagination.php
Normal file
17
resources/lang/vi/pagination.php
Normal file
@@ -0,0 +1,17 @@
|
||||
<?php
|
||||
|
||||
/*
|
||||
|--------------------------------------------------------------------------
|
||||
| Pagination Language Lines
|
||||
|--------------------------------------------------------------------------
|
||||
|
|
||||
| The following language lines are used by the paginator library to build
|
||||
| the simple pagination links. You are free to change them to anything
|
||||
| you want to customize your views to better match your application.
|
||||
|
|
||||
*/
|
||||
|
||||
return [
|
||||
'next' => 'Trang trước »',
|
||||
'previous' => '« Trang sau',
|
||||
];
|
20
resources/lang/vi/passwords.php
Normal file
20
resources/lang/vi/passwords.php
Normal file
@@ -0,0 +1,20 @@
|
||||
<?php
|
||||
|
||||
/*
|
||||
|--------------------------------------------------------------------------
|
||||
| Password Reset Language Lines
|
||||
|--------------------------------------------------------------------------
|
||||
|
|
||||
| The following language lines are the default lines which match reasons
|
||||
| that are given by the password broker for a password update attempt
|
||||
| has failed, such as for an invalid token or invalid new password.
|
||||
|
|
||||
*/
|
||||
|
||||
return [
|
||||
'reset' => 'Mật khẩu mới đã được cập nhật!',
|
||||
'sent' => 'Hướng dẫn cấp lại mật khẩu đã được gửi!',
|
||||
'throttled' => 'Vui lòng đợi trước khi thử lại.',
|
||||
'token' => 'Mã khôi phục mật khẩu không hợp lệ.',
|
||||
'user' => 'Không tìm thấy người dùng với địa chỉ email này.',
|
||||
];
|
164
resources/lang/vi/validation.php
Normal file
164
resources/lang/vi/validation.php
Normal file
@@ -0,0 +1,164 @@
|
||||
<?php
|
||||
|
||||
/*
|
||||
|--------------------------------------------------------------------------
|
||||
| Validation Language Lines
|
||||
|--------------------------------------------------------------------------
|
||||
|
|
||||
| The following language lines contain the default error messages used by
|
||||
| the validator class. Some of these rules have multiple versions such
|
||||
| as the size rules. Feel free to tweak each of these messages here.
|
||||
|
|
||||
*/
|
||||
|
||||
return [
|
||||
'accepted' => 'Trường :attribute phải được chấp nhận.',
|
||||
'active_url' => 'Trường :attribute không phải là một URL hợp lệ.',
|
||||
'after' => 'Trường :attribute phải là một ngày sau ngày :date.',
|
||||
'after_or_equal' => 'Trường :attribute phải là thời gian bắt đầu sau hoặc đúng bằng :date.',
|
||||
'alpha' => 'Trường :attribute chỉ có thể chứa các chữ cái.',
|
||||
'alpha_dash' => 'Trường :attribute chỉ có thể chứa chữ cái, số và dấu gạch ngang.',
|
||||
'alpha_num' => 'Trường :attribute chỉ có thể chứa chữ cái và số.',
|
||||
'array' => 'Trường :attribute phải là dạng mảng.',
|
||||
'attached' => 'Trường :attribute đã được đính kèm.',
|
||||
'before' => 'Trường :attribute phải là một ngày trước ngày :date.',
|
||||
'before_or_equal' => 'Trường :attribute phải là thời gian bắt đầu trước hoặc đúng bằng :date.',
|
||||
'between' => [
|
||||
'array' => 'Trường :attribute phải có từ :min - :max phần tử.',
|
||||
'file' => 'Dung lượng tập tin trong trường :attribute phải từ :min - :max kB.',
|
||||
'numeric' => 'Trường :attribute phải nằm trong khoảng :min - :max.',
|
||||
'string' => 'Trường :attribute phải từ :min - :max kí tự.',
|
||||
],
|
||||
'boolean' => 'Trường :attribute phải là true hoặc false.',
|
||||
'confirmed' => 'Giá trị xác nhận trong trường :attribute không khớp.',
|
||||
'date' => 'Trường :attribute không phải là định dạng của ngày-tháng.',
|
||||
'date_equals' => 'Trường :attribute phải là một ngày bằng với :date.',
|
||||
'date_format' => 'Trường :attribute không giống với định dạng :format.',
|
||||
'different' => 'Trường :attribute và :other phải khác nhau.',
|
||||
'digits' => 'Độ dài của trường :attribute phải gồm :digits chữ số.',
|
||||
'digits_between' => 'Độ dài của trường :attribute phải nằm trong khoảng :min and :max chữ số.',
|
||||
'dimensions' => 'Trường :attribute có kích thước không hợp lệ.',
|
||||
'distinct' => 'Trường :attribute có giá trị trùng lặp.',
|
||||
'email' => 'Trường :attribute phải là một địa chỉ email hợp lệ.',
|
||||
'ends_with' => 'Trường :attribute phải kết thúc bằng một trong những giá trị sau: :values',
|
||||
'exists' => 'Giá trị đã chọn trong trường :attribute không hợp lệ.',
|
||||
'file' => 'Trường :attribute phải là một tệp tin.',
|
||||
'filled' => 'Trường :attribute không được bỏ trống.',
|
||||
'gt' => [
|
||||
'array' => 'Mảng :attribute phải có nhiều hơn :value phần tử.',
|
||||
'file' => 'Dung lượng trường :attribute phải lớn hơn :value kilobytes.',
|
||||
'numeric' => 'Giá trị trường :attribute phải lớn hơn :value.',
|
||||
'string' => 'Độ dài trường :attribute phải nhiều hơn :value kí tự.',
|
||||
],
|
||||
'gte' => [
|
||||
'array' => 'Mảng :attribute phải có ít nhất :value phần tử.',
|
||||
'file' => 'Dung lượng trường :attribute phải lớn hơn hoặc bằng :value kilobytes.',
|
||||
'numeric' => 'Giá trị trường :attribute phải lớn hơn hoặc bằng :value.',
|
||||
'string' => 'Độ dài trường :attribute phải lớn hơn hoặc bằng :value kí tự.',
|
||||
],
|
||||
'image' => 'Trường :attribute phải là định dạng hình ảnh.',
|
||||
'in' => 'Giá trị đã chọn trong trường :attribute không hợp lệ.',
|
||||
'in_array' => 'Trường :attribute phải thuộc tập cho phép: :other.',
|
||||
'integer' => 'Trường :attribute phải là một số nguyên.',
|
||||
'ip' => 'Trường :attribute phải là một địa chỉ IP.',
|
||||
'ipv4' => 'Trường :attribute phải là một địa chỉ IPv4.',
|
||||
'ipv6' => 'Trường :attribute phải là một địa chỉ IPv6.',
|
||||
'json' => 'Trường :attribute phải là một chuỗi JSON.',
|
||||
'lt' => [
|
||||
'array' => 'Mảng :attribute phải có ít hơn :value phần tử.',
|
||||
'file' => 'Dung lượng trường :attribute phải nhỏ hơn :value kilobytes.',
|
||||
'numeric' => 'Giá trị trường :attribute phải nhỏ hơn :value.',
|
||||
'string' => 'Độ dài trường :attribute phải nhỏ hơn :value kí tự.',
|
||||
],
|
||||
'lte' => [
|
||||
'array' => 'Mảng :attribute không được có nhiều hơn :value phần tử.',
|
||||
'file' => 'Dung lượng trường :attribute phải nhỏ hơn hoặc bằng :value kilobytes.',
|
||||
'numeric' => 'Giá trị trường :attribute phải nhỏ hơn hoặc bằng :value.',
|
||||
'string' => 'Độ dài trường :attribute phải nhỏ hơn hoặc bằng :value kí tự.',
|
||||
],
|
||||
'max' => [
|
||||
'array' => 'Trường :attribute không được lớn hơn :max phần tử.',
|
||||
'file' => 'Dung lượng tập tin trong trường :attribute không được lớn hơn :max kB.',
|
||||
'numeric' => 'Trường :attribute không được lớn hơn :max.',
|
||||
'string' => 'Trường :attribute không được lớn hơn :max kí tự.',
|
||||
],
|
||||
'mimes' => 'Trường :attribute phải là một tập tin có định dạng: :values.',
|
||||
'mimetypes' => 'Trường :attribute phải là một tập tin có định dạng: :values.',
|
||||
'min' => [
|
||||
'array' => 'Trường :attribute phải có tối thiểu :min phần tử.',
|
||||
'file' => 'Dung lượng tập tin trong trường :attribute phải tối thiểu :min kB.',
|
||||
'numeric' => 'Trường :attribute phải tối thiểu là :min.',
|
||||
'string' => 'Trường :attribute phải có tối thiểu :min kí tự.',
|
||||
],
|
||||
'multiple_of' => 'Trường :attribute phải là bội số của :value',
|
||||
'not_in' => 'Giá trị đã chọn trong trường :attribute không hợp lệ.',
|
||||
'not_regex' => 'Trường :attribute có định dạng không hợp lệ.',
|
||||
'numeric' => 'Trường :attribute phải là một số.',
|
||||
'password' => 'Mật khẩu không đúng.',
|
||||
'present' => 'Trường :attribute phải được cung cấp.',
|
||||
'prohibited' => 'Trường :attribute bị cấm.',
|
||||
'prohibited_if' => 'Trường :attribute bị cấm khi :other là :value.',
|
||||
'prohibited_unless' => 'Trường :attribute bị cấm trừ khi :other là một trong :values.',
|
||||
'regex' => 'Trường :attribute có định dạng không hợp lệ.',
|
||||
'relatable' => 'Trường :attribute không thể liên kết với tài nguyên này.',
|
||||
'required' => 'Trường :attribute không được bỏ trống.',
|
||||
'required_if' => 'Trường :attribute không được bỏ trống khi trường :other là :value.',
|
||||
'required_unless' => 'Trường :attribute không được bỏ trống trừ khi :other là :values.',
|
||||
'required_with' => 'Trường :attribute không được bỏ trống khi một trong :values có giá trị.',
|
||||
'required_with_all' => 'Trường :attribute không được bỏ trống khi tất cả :values có giá trị.',
|
||||
'required_without' => 'Trường :attribute không được bỏ trống khi một trong :values không có giá trị.',
|
||||
'required_without_all' => 'Trường :attribute không được bỏ trống khi tất cả :values không có giá trị.',
|
||||
'same' => 'Trường :attribute và :other phải giống nhau.',
|
||||
'size' => [
|
||||
'array' => 'Trường :attribute phải chứa :size phần tử.',
|
||||
'file' => 'Dung lượng tập tin trong trường :attribute phải bằng :size kB.',
|
||||
'numeric' => 'Trường :attribute phải bằng :size.',
|
||||
'string' => 'Trường :attribute phải chứa :size kí tự.',
|
||||
],
|
||||
'starts_with' => 'Trường :attribute phải được bắt đầu bằng một trong những giá trị sau: :values',
|
||||
'string' => 'Trường :attribute phải là một chuỗi kí tự.',
|
||||
'timezone' => 'Trường :attribute phải là một múi giờ hợp lệ.',
|
||||
'unique' => 'Trường :attribute đã có trong cơ sở dữ liệu.',
|
||||
'uploaded' => 'Trường :attribute tải lên thất bại.',
|
||||
'url' => 'Trường :attribute không giống với định dạng một URL.',
|
||||
'uuid' => 'Trường :attribute phải là một chuỗi UUID hợp lệ.',
|
||||
'custom' => [
|
||||
'attribute-name' => [
|
||||
'rule-name' => 'custom-message',
|
||||
],
|
||||
],
|
||||
'attributes' => [
|
||||
'address' => 'địa chỉ',
|
||||
'age' => 'tuổi',
|
||||
'available' => 'có sẵn',
|
||||
'body' => 'nội dung',
|
||||
'city' => 'thành phố',
|
||||
'content' => 'nội dung',
|
||||
'country' => 'quốc gia',
|
||||
'date' => 'ngày',
|
||||
'day' => 'ngày',
|
||||
'description' => 'mô tả',
|
||||
'email' => 'email',
|
||||
'excerpt' => 'trích dẫn',
|
||||
'first_name' => 'tên',
|
||||
'gender' => 'giới tính',
|
||||
'hour' => 'giờ',
|
||||
'last_name' => 'họ',
|
||||
'message' => 'lời nhắn',
|
||||
'minute' => 'phút',
|
||||
'mobile' => 'di động',
|
||||
'month' => 'tháng',
|
||||
'name' => 'tên',
|
||||
'password' => 'mật khẩu',
|
||||
'password_confirmation' => 'xác nhận mật khẩu',
|
||||
'phone' => 'số điện thoại',
|
||||
'second' => 'giây',
|
||||
'sex' => 'giới tính',
|
||||
'size' => 'kích thước',
|
||||
'subject' => 'tiêu đề',
|
||||
'time' => 'thời gian',
|
||||
'title' => 'tiêu đề',
|
||||
'username' => 'tên đăng nhập',
|
||||
'year' => 'năm',
|
||||
],
|
||||
];
|
Reference in New Issue
Block a user